Có 1 kết quả:
鼓吹 gǔ chuī ㄍㄨˇ ㄔㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to agitate for
(2) to enthusiastically promote
(2) to enthusiastically promote
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0